Characters remaining: 500/500
Translation

ái phi

Academic
Friendly

Từ "ái phi" trong tiếng Việt có nghĩavợ lẽ yêu quý của vua chúa. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử hoặc văn học cổ, khi chế độ phong kiến còn tồn tại, vua chúa nhiều vợ lẽ bên cạnh hoàng hậu.

Phân tích từ "ái phi":
  • "ái": có nghĩayêu quý, được yêu mến.
  • "phi": có nghĩangười phụ nữ, thường chỉ những người trong gia đình vua chúa.
Cách sử dụng:
  • "ái phi" thường được dùng để xưng hô một cách kính trọng, thể hiện tình cảm đặc biệt của vua đối với người vợ lẽ của mình.
  • dụ: Trong một câu chuyện cổ tích, có thể viết: "Vua yêu thương ái phi của mình luôn dành thời gian chăm sóc cho nàng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tác phẩm văn học, "ái phi" có thể được sử dụng để thể hiện mối quan hệ tình cảm phức tạp giữa vua các người phụ nữ trong cung, thể hiện sự ganh đua, tình yêu, những bi kịch xung quanh vị trí của họ.
  • dụ: "Ái phi của vua không chỉ đẹp còn thông minh, khiến cho nhiều người trong cung phải ganh tỵ."
Các biến thể của từ:
  • Hoàng hậu: vợ chính thức của vua, vị trí cao hơn "ái phi".
  • Thê thiếp: có nghĩavợ lẽ, nhưng không nhất thiết phải người yêu quý nhất.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thê thiếp: chỉ những người phụ nữ vợ lẽ, nhưng không có nghĩa yêu quý như "ái phi".
  • phi: cũng từ chỉ vợ lẽ, nhưng có thể dùng để chỉ những người không nhất thiết được yêu quý.
Lưu ý:
  • Từ "ái phi" không được sử dụng phổ biến trong đời sống hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc lịch sử. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường không dùng từ này.
  • Khi sử dụng từ "ái phi", bạn cần chú ý đến bối cảnh văn hóa lịch sử, gắn liền với các giá trị xã hội của thời kỳ phong kiến.
  1. d. Vợ lẽ yêu quý của vua chúa (thường dùng để xưng gọi).

Comments and discussion on the word "ái phi"